Trang chủSUMMITSEC • NSE
add
Summit Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.094,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ₹ - 2.167,70 ₹
Phạm vi một năm
1.380,00 ₹ - 3.675,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,88 T INR
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
33,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,12 Tr | -50,10% |
Chi phí hoạt động | 146,77 Tr | 1.234,63% |
Thu nhập ròng | -46,41 Tr | -132,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,30 | -164,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,60 Tr | -126,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,33 Tr | -99,97% |
Tổng tài sản | 113,77 T | 12,89% |
Tổng nợ | 15,10 T | 43,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,41 Tr | -132,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5