Trang chủSUMMITSEC • NSE
add
Summit Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.991,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.003,00 ₹ - 2.045,00 ₹
Phạm vi một năm
1.155,00 ₹ - 3.675,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,86 T INR
Số lượng trung bình
17,39 N
Tỷ số P/E
24,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 Tr | -94,42% |
Chi phí hoạt động | 10,79 Tr | 27,37% |
Thu nhập ròng | -48,58 Tr | -133,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -486,86 | -693,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -751,00 N | -100,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,09 Tr | 157,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,58 Tr | -133,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5