Trang chủSUMXF • OTCMKTS
add
Supremex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 3,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
463,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,23 Tr | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 15,32 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -45,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -42,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,23 Tr | -21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | 140,85% |
Tổng tài sản | 235,38 Tr | -14,24% |
Tổng nợ | 120,16 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -45,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,96 Tr | 36,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 N | 54,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 Tr | -35,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 629,00 N | 1.148,33% |
Dòng tiền tự do | 8,63 Tr | 43,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
900