Trang chủSUN • LON
add
Surgical Innovations Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,70 GBX - 0,70 GBX
Phạm vi một năm
0,42 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
845,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 804,00 N | -13,83% |
Thu nhập ròng | -728,00 N | -978,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,23 | -1.090,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,00 N | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,00 N | -83,91% |
Tổng tài sản | 12,24 Tr | -14,54% |
Tổng nợ | 3,70 Tr | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 932,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,00 N | -978,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,50 N | -11,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,50 N | 63,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,00 N | -1,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,50 N | 81,50% |
Dòng tiền tự do | 39,88 N | 138,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 9, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85