Trang chủSUNCLAY • NSE
add
Sundaram Clayton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.205,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.151,90 ₹ - 2.265,00 ₹
Phạm vi một năm
1.501,00 ₹ - 2.934,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,60 T INR
Số lượng trung bình
41,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 27,21% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 403,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,94 | 386,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,88 Tr | 3.036,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,80 Tr | 126,63% |
Tổng tài sản | 30,99 T | 15,90% |
Tổng nợ | 21,28 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 403,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.500