Trang chủSUNDARMHLD • NSE
add
Sundaram Finance Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
296,35 ₹ - 306,90 ₹
Phạm vi một năm
142,60 ₹ - 433,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
66,69 T INR
Số lượng trung bình
140,28 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,63 Tr | 22,43% |
Chi phí hoạt động | 35,26 Tr | 61,56% |
Thu nhập ròng | 889,04 Tr | -1,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 297,71 | -19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,78 Tr | 41,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,76 Tr | -42,00% |
Tổng tài sản | 58,72 T | 42,25% |
Tổng nợ | 2,61 T | 73,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,04 Tr | -1,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
193