Trang chủSUNDARMHLD • NSE
add
Sundaram Finance Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
361,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
336,10 ₹ - 363,00 ₹
Phạm vi một năm
216,00 ₹ - 433,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,97 T INR
Số lượng trung bình
112,09 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,84 Tr | 28,76% |
Chi phí hoạt động | 39,06 Tr | 48,46% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 324,46 | -19,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,63 Tr | 52,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,76 Tr | -42,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
193