Trang chủSUNDRMFAST • NSE
add
Sundram Fasteners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.001,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
993,10 ₹ - 1.011,10 ₹
Phạm vi một năm
831,15 ₹ - 1.505,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
209,71 T INR
Số lượng trung bình
95,44 N
Tỷ số P/E
38,89
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,31 T | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 6,11 T | 9,02% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | -6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,92 | -6,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,10 Tr | 14,63% |
Tổng tài sản | 55,28 T | 10,81% |
Tổng nợ | 16,95 T | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | -6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.185