Trang chủSUNE • NASDAQ
add
Sunation Energy Inc
2,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)-0,015
2,67 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:57:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,34 $ - 62.700,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 Tr USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 Tr | -20,92% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | 10,10% |
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -309,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,36 | -418,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | -19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,27 N | -76,53% |
Tổng tài sản | 45,71 Tr | -21,42% |
Tổng nợ | 37,17 Tr | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 672,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -309,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -1.308,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 N | 92,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 901,14 N | 387,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -412,91% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -593,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
189