Trang chủSUNFLAG • NSE
add
Sunflag Iron and Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
296,35 ₹ - 309,20 ₹
Phạm vi một năm
188,15 ₹ - 322,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,88 T INR
Số lượng trung bình
349,01 N
Tỷ số P/E
27,40
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 T | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | -1,45% |
Thu nhập ròng | 626,10 Tr | 124,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 98,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 37,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -37,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,10 Tr | 124,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.216