Trang chủSUNI • IDX
add
Sunindo Pratama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
880,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
302,00 Rp - 1.080,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 NT IDR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,71 T | 30,12% |
Chi phí hoạt động | 12,90 T | 58,12% |
Thu nhập ròng | 45,62 T | 56,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,43 | 20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,82 T | 46,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,06 T | 81,44% |
Tổng tài sản | 999,50 T | 33,65% |
Tổng nợ | 254,01 T | 36,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,62 T | 56,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,14 T | 942,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,86 T | -6.489,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,15 T | 1.913,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,43 T | 871,83% |
Dòng tiền tự do | 40,33 T | 765,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
70