Trang chủSUNI • IDX
add
Sunindo Pratama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
755,00 Rp - 765,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 1.080,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 NT IDR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,64 T | -65,35% |
Chi phí hoạt động | 13,44 T | 14,02% |
Thu nhập ròng | 24,28 T | -73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,48 | -22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,46 T | -78,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,41 T | 22,01% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | 22,55% |
Tổng nợ | 358,98 T | 73,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,28 T | -73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,95 T | -62,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,24 T | -0,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,52 T | -1.575,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,80 T | -229,56% |
Dòng tiền tự do | 26,02 T | -24,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
74