Trang chủSUNLOGY • KLSE
add
ES Sunlogy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
171,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
864,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,02 Tr | 99,31% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 65,19% |
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -43,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | 17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,25 Tr | 68,59% |
Tổng tài sản | 218,09 Tr | 16,47% |
Tổng nợ | 153,48 Tr | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,02 Tr | 109,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,87 Tr | -5.202,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,33 Tr | 2.199,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,48 Tr | 1.298,59% |
Dòng tiền tự do | 7,80 Tr | 153,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
196