Trang chủSUNMOW • KLSE
add
Sunmow Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
292,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
42,37
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,75 Tr | 23,44% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -41,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | -7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,67 Tr | 6,50% |
Tổng tài sản | 160,05 Tr | 8,64% |
Tổng nợ | 99,60 Tr | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,02 Tr | -173,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 Tr | 4.052,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | 194,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,95 N | -95,43% |
Dòng tiền tự do | 988,19 N | -4,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
316