Trang chủSUNZEN • KLSE
add
Sunzen Biotech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
256,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
928,64 N
Tỷ số P/E
34,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,61 Tr | -29,75% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | 403,00 N | -87,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -81,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | -71,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,65 Tr | 20,33% |
Tổng tài sản | 170,35 Tr | 7,39% |
Tổng nợ | 20,51 Tr | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 N | -87,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
38