Trang chủSUOPY • OTCMKTS
add
Sumco ADR Representing 2 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,58 $
Mức chênh lệch một ngày
20,35 $ - 21,05 $
Phạm vi một năm
19,81 $ - 34,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
531,92 T JPY
Số lượng trung bình
6,40 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,76 T | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 9,32 T | 5,03% |
Thu nhập ròng | 7,56 T | -36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | -33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,65 T | -18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,24 T | -25,46% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 19,97% |
Tổng nợ | 530,44 T | 48,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 T | -36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SUMCO Corporation is a Japanese semiconductor company, manufacturing silicon wafers for semiconductor manufacturers worldwide. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 7, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.847