Trang chủSUOPY • OTCMKTS
add
Sumco ADR Representing 2 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
13,67 $
Mức chênh lệch một ngày
13,50 $ - 13,50 $
Phạm vi một năm
10,29 $ - 33,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,84 T JPY
Số lượng trung bình
2,38 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,47 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 13,02 T | 46,18% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | -39,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -45,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,74 T | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,76 T | -52,80% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | -1,62% |
Tổng nợ | 514,76 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | -39,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SUMCO Corporation is a Japanese semiconductor company, manufacturing silicon wafers for semiconductor manufacturers worldwide. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 7, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.850