Trang chủSUP • LON
add
Supreme PLC
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
153,00 GBX - 158,00 GBX
Phạm vi một năm
87,00 GBX - 209,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
181,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
243,60 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,09 Tr | 27,71% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | 8,31% |
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 51,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,45 Tr | 157,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 54,34% |
Tổng tài sản | 106,77 Tr | 18,44% |
Tổng nợ | 48,80 Tr | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 51,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 Tr | 84,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | -292,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 Tr | 11,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 Tr | 213,16% |
Dòng tiền tự do | 6,11 Tr | 112,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
392