Trang chủSUP • NYSE
add
Superior Industries International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 4,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,35 Tr USD
Số lượng trung bình
62,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,97 Tr | -14,39% |
Chi phí hoạt động | 21,38 Tr | 25,62% |
Thu nhập ròng | -11,12 Tr | -16.502,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | -17.350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -323,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,13 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -136,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,57 Tr | -5,53% |
Tổng tài sản | 953,80 Tr | -17,79% |
Tổng nợ | 864,31 Tr | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,12 Tr | -16.502,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,01 Tr | 70,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 Tr | -33,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | 88,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,81 Tr | 60,42% |
Dòng tiền tự do | 10,92 Tr | 123,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
6.800