Trang chủSUP • NYSE
add
Superior Industries International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,51 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 4,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,90 Tr USD
Số lượng trung bình
86,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,34 Tr | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 26,66 Tr | -40,20% |
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | -294,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,08 | -294,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | -51,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,36 Tr | 450,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,65 Tr | -79,66% |
Tổng tài sản | 740,13 Tr | -28,18% |
Tổng nợ | 727,40 Tr | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | -294,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,17 Tr | -40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | 37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 84,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,83 Tr | -37,01% |
Dòng tiền tự do | 13,12 Tr | -44,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
6.500