Trang chủSUPER • BKK
add
Super Energy Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,26 ฿ - 0,28 ฿
Phạm vi một năm
0,23 ฿ - 0,44 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T THB
Số lượng trung bình
15,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 324,65 Tr | 641,11% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 578,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,66 | 642,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -32,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 29,21% |
Tổng tài sản | 74,06 T | -11,90% |
Tổng nợ | 50,99 T | -17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 578,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -458,35 Tr | -130,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,92 T | 477,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 T | -388,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,11 Tr | 148,10% |
Dòng tiền tự do | 6,16 T | 1.138,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
617