Trang chủSUPER • BKK
add
Super Energy Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,14 ฿ - 0,15 ฿
Phạm vi một năm
0,12 ฿ - 0,32 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T THB
Số lượng trung bình
160,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 202,52 Tr | -18,86% |
Thu nhập ròng | 161,16 Tr | -15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 53,64% |
Tổng tài sản | 74,40 T | -10,21% |
Tổng nợ | 51,89 T | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,16 Tr | -15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -29,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 321,54 Tr | 343,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | 15,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,18 Tr | 144,20% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | 130,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
621