Trang chủSUPERHOUSE • NSE
add
Super House Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
202,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
203,80 ₹ - 207,00 ₹
Phạm vi một năm
190,00 ₹ - 275,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T INR
Số lượng trung bình
7,18 N
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 691,66 Tr | 22,73% |
Thu nhập ròng | 18,49 Tr | -68,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -67,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,54 Tr | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,76 Tr | 6,68% |
Tổng tài sản | 8,90 T | 6,30% |
Tổng nợ | 4,11 T | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,49 Tr | -68,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.578