Trang chủSUPERLN • KLSE
add
Superlon Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,98 RM
Phạm vi một năm
0,67 RM - 1,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
152,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
436,81 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,41 Tr | 34,27% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 15,66% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 69,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 26,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | 40,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,34 Tr | 7,80% |
Tổng tài sản | 205,81 Tr | 4,95% |
Tổng nợ | 51,09 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 69,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -11,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 87,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 251,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 129,63% |
Dòng tiền tự do | 116,46 N | 107,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web