Trang chủSUPERLN • KLSE
add
Superlon Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,67 RM - 1,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
115,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
82,06 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,26 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -23,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 Tr | -36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,18 Tr | -8,66% |
Tổng tài sản | 201,18 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 43,87 Tr | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -23,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,31 Tr | 3.770,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 Tr | -24,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,17 Tr | -289,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 77,82% |
Dòng tiền tự do | 822,75 N | -88,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web