Trang chủSUPERSPIN • NSE
add
Super Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,99 ₹ - 12,00 ₹
Phạm vi một năm
6,50 ₹ - 14,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
659,45 Tr INR
Số lượng trung bình
60,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 8,66 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 98,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,32 | 98,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 Tr | 5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,86 Tr | 4,00% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -21,13% |
Tổng nợ | 369,54 Tr | -33,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 98,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
5