Trang chủSUPERSPIN • NSE
add
Super Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,80 ₹ - 11,20 ₹
Phạm vi một năm
7,76 ₹ - 16,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
606,69 Tr INR
Số lượng trung bình
221,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,95 Tr | -27,39% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | 933,41% |
Thu nhập ròng | -160,51 Tr | -36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -846,95 | -87,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 Tr | -47,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 507,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,92 Tr | -56,03% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -11,79% |
Tổng nợ | 449,73 Tr | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,51 Tr | -36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
5