Trang chủSUPN • NASDAQ
add
Supernus Pharmaceuticals Inc
32,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,22 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,35 $
Mức chênh lệch một ngày
31,16 $ - 32,36 $
Phạm vi một năm
25,53 $ - 40,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
583,70 N
Tỷ số P/E
24,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,16 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 128,50 Tr | 2,23% |
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 1.204,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 1.139,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | -38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,41 Tr | -5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,61 Tr | 77,97% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 7,08% |
Tổng nợ | 332,34 Tr | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 1.204,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,41 Tr | -1,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,64 Tr | 80,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 Tr | 439,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,66 Tr | 288,94% |
Dòng tiền tự do | 39,03 Tr | -19,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
674