Trang chủSUPN • NASDAQ
add
Supernus Pharmaceuticals Inc
36,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,22 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,82 $
Mức chênh lệch một ngày
35,85 $ - 36,66 $
Phạm vi một năm
25,53 $ - 38,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
367,01 N
Tỷ số P/E
33,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,69 Tr | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 129,78 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | 38,50 Tr | 340,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,91 | 311,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 354,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,43 Tr | 63,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,21 Tr | 101,41% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 4,48% |
Tổng nợ | 335,55 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,50 Tr | 340,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,52 Tr | 49,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,01 Tr | -322,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | 1.436,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,42 Tr | -129,05% |
Dòng tiền tự do | 35,61 Tr | -61,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
652