Trang chủSUPR • CNSX
add
Supernova Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,61 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 498,36 N | 1.204,03% |
Thu nhập ròng | -506,16 N | -1.155,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,39 N | 93,18% |
Tổng tài sản | 6,92 Tr | 7.643,28% |
Tổng nợ | 236,96 N | 175,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,16 N | -1.155,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 N | 131,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,18 N | 40.494,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,87 N | 1.080,39% |
Dòng tiền tự do | -638,18 N | -17.343,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web