Trang chủSUPR • CNSX
add
Supernova Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,34 N | 32,69% |
Thu nhập ròng | -122,03 N | -191,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,34 N | -32,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,51 N | -64,00% |
Tổng tài sản | 39,55 N | -61,36% |
Tổng nợ | 88,01 N | 49,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -254,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 581,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,03 N | -191,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,56 N | 161,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 N | 1.864,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 N | -151,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,79 N | -131,59% |
Dòng tiền tự do | 147,00 | 100,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web