Trang chủSUPR • IDX
add
Solusi Tunas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
43.850,00 Rp
Phạm vi một năm
39.000,00 Rp - 43.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,88 NT IDR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
51,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,89 T | -7,68% |
Chi phí hoạt động | 124,20 T | -5,28% |
Thu nhập ròng | 231,15 T | -36,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,38 | -30,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,72 T | -9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 T | 247,84% |
Tổng tài sản | 9,80 NT | -0,84% |
Tổng nợ | 3,11 NT | -25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,15 T | -36,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,61 T | -63,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,77 T | 36,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,62 T | 76,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,22 T | 339,95% |
Dòng tiền tự do | 29,77 T | -70,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
146