Trang chủSUPR • IDX
add
Solusi Tunas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
43.875,00 Rp
Phạm vi một năm
39.000,00 Rp - 43.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,91 NT IDR
Tỷ số P/E
45,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,20 T | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 127,78 T | 6,62% |
Thu nhập ròng | 268,65 T | -8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,81 | -3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,68 T | -8,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | 124,81% |
Tổng tài sản | 9,21 NT | -2,72% |
Tổng nợ | 2,75 NT | -33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,65 T | -8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,22 T | -30,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,34 T | 51,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,47 T | 16,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,50 T | -2.833,90% |
Dòng tiền tự do | 89,97 T | -19,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
179