Trang chủSUPRAJIT • NSE
add
Suprajit Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
501,05 ₹ - 512,60 ₹
Phạm vi một năm
353,75 ₹ - 639,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,98 T INR
Số lượng trung bình
292,81 N
Tỷ số P/E
40,62
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 8,56% |
Thu nhập ròng | 381,37 Tr | 15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,75 | 15,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,22 Tr | 21,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | 14,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,37 Tr | 15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.753