Trang chủSUPREME • NSE
add
Supreme Holdings&Hospitality (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,11 ₹ - 76,44 ₹
Phạm vi một năm
72,25 ₹ - 116,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T INR
Số lượng trung bình
167,26 N
Tỷ số P/E
28,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | -99,17% |
Chi phí hoạt động | 13,73 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | -16,93 Tr | -206,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | -12.971,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,33 Tr | -14.410,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,92 Tr | 14,61% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 2,19% |
Tổng nợ | 315,73 Tr | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,93 Tr | -206,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
19