Trang chủSUPREMEENG • NSE
add
Supreme Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ₹ - 3,00 ₹
Phạm vi một năm
0,65 ₹ - 3,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
759,85 Tr INR
Số lượng trung bình
708,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,20 Tr | -45,97% |
Chi phí hoạt động | 14,80 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | 13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,87 | -60,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,25 N | 49,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,70 Tr | -8,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -770,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | 13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
29