Trang chủSUPREMEINF • NSE
add
Supreme Infrastructure India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,15 ₹ - 93,15 ₹
Phạm vi một năm
62,00 ₹ - 161,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T INR
Số lượng trung bình
7,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,94 Tr | -38,67% |
Chi phí hoạt động | 74,14 Tr | -48,57% |
Thu nhập ròng | -3,41 T | -9,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 N | -79,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,21 Tr | 77,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,86 Tr | 20,54% |
Tổng tài sản | 26,80 T | -43,84% |
Tổng nợ | 81,82 T | -22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 T | -9,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57