Trang chủSUPRIYA • NSE
add
Supriya Lifescience Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
556,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
541,70 ₹ - 556,55 ₹
Phạm vi một năm
234,90 ₹ - 675,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,82 T INR
Số lượng trung bình
340,48 N
Tỷ số P/E
33,01
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 541,43 Tr | 22,32% |
Thu nhập ròng | 446,44 Tr | 56,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,79 | 28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,39 Tr | 42,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,56 Tr | -52,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,44 Tr | 56,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
448