Trang chủSUPRIYA • NSE
add
Supriya Lifescience Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
619,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
594,75 ₹ - 639,50 ₹
Phạm vi một năm
305,50 ₹ - 835,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,30 T INR
Số lượng trung bình
283,86 N
Tỷ số P/E
27,56
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 32,54% |
Chi phí hoạt động | 628,80 Tr | 31,21% |
Thu nhập ròng | 467,83 Tr | 57,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,20 | 18,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,30 Tr | 60,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,14 Tr | -27,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,83 Tr | 57,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
448