Trang chủSURAJLTD • NSE
add
Suraj Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
411,00 ₹ - 418,65 ₹
Phạm vi một năm
297,25 ₹ - 530,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T INR
Số lượng trung bình
23,55 N
Tỷ số P/E
30,62
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,11 Tr | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 189,82 Tr | 2,24% |
Thu nhập ròng | 70,56 Tr | 4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 53,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,71 Tr | 14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -96,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,56 Tr | 4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
234