Trang chủSURE • IDX
add
Super Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.290,00 Rp - 2.290,00 Rp
Phạm vi một năm
2.040,00 Rp - 4.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 NT IDR
Số lượng trung bình
12,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,29 T | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 34,62 T | 50,68% |
Thu nhập ròng | -27,32 T | 1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,92 | 14,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,07 T | 63,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -46,70% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 20,11% |
Tổng nợ | 947,90 T | 65,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,32 T | 1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,29 T | -106,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,67 T | -43,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,56 T | 4.122,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,42 Tr | 103,20% |
Dòng tiền tự do | -14,29 T | -153,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
236