Trang chủSURE • LON
add
Sure Ventures PLC
Giá đóng cửa hôm trước
85,50 GBX
Phạm vi một năm
70,00 GBX - 105,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
379,00
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | 2.792,79% |
Chi phí hoạt động | 51,42 N | 12,67% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 1.173,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,99 | -60,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 N | -82,44% |
Tổng tài sản | 11,14 Tr | 33,57% |
Tổng nợ | 529,83 N | 32,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 49,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 1.173,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,12 N | -233,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,35 N | -29,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,50 N | 35,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,97 N | -233,80% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | 1.370,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web