Trang chủSURG • CVE
add
Surge Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
192,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 891,52 N | 41,06% |
Thu nhập ròng | -874,49 N | -49,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -883,28 N | -41,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 816,02% |
Tổng tài sản | 57,38 Tr | 14,79% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,49 N | -49,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,34 N | -85,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -521,68 N | -180,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -120,55% |
Dòng tiền tự do | -964,17 N | -213,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web