Trang chủSURG • NASDAQ
add
Surgepays Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 9,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,10 Tr USD
Số lượng trung bình
909,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 Tr | -86,04% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | 90,27% |
Thu nhập ròng | -14,28 Tr | -301,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,29 | -1.543,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,72 | -247,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,05 Tr | -291,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,72 Tr | 86,31% |
Tổng tài sản | 41,50 Tr | -4,02% |
Tổng nợ | 8,22 Tr | -57,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,28 Tr | -301,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,32 Tr | -264,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -873,72 N | -55,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,78 Tr | -428,54% |
Dòng tiền tự do | -10,28 Tr | -295,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
22