Trang chủSURG • NASDAQ
add
Surgepays Inc
3,33 $
Sau giờ giao dịch:(3,60%)-0,12
3,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:12:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,97 Tr USD
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 Tr | -70,31% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | -19,81 Tr | -755,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,45 | -2.308,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,94 | -594,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,13 Tr | -1.748,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | -19,37% |
Tổng tài sản | 23,98 Tr | -42,81% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | -35,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -159,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,81 Tr | -755,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 Tr | -503,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,40 N | -713,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -861,17 N | -145,55% |
Dòng tiền tự do | -4,63 Tr | -305,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
130