Trang chủSURGY • IST
add
Sur Tatil Evleri Gayrmnkl Ytrm Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,78 ₺ - 39,00 ₺
Phạm vi một năm
28,84 ₺ - 84,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T TRY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,81 Tr | -50,68% |
Thu nhập ròng | -44,28 Tr | 92,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,14 Tr | 51,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,02 Tr | 1.952,22% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 155,43% |
Tổng nợ | 1,70 T | 205,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,28 Tr | 92,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,35 Tr | -626,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 285,87 Tr | 11.373,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,93 Tr | -221,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,42 Tr | -166,62% |
Dòng tiền tự do | -172,69 Tr | -14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
9