Trang chủSURI • IDX
add
Maja Agung Latexindo PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 488,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
323,05 T IDR
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
46,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,92 T | 26,75% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | 116,42% |
Thu nhập ròng | -4,59 T | -204,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | -182,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,98 T | -214,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -98,19% |
Tổng tài sản | 398,62 T | -2,29% |
Tổng nợ | 55,45 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 T | -204,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,51 T | 171,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,22 T | -30,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 T | -101,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,40 Tr | -99,76% |
Dòng tiền tự do | 5,04 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
143