Trang chủSURI • IDX
add
Maja Agung Latexindo PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
83,00 Rp - 86,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
544,76 T IDR
Số lượng trung bình
149,32 Tr
Tỷ số P/E
79,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,31 T | -6,02% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | -34,16% |
Thu nhập ròng | 317,86 Tr | -95,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -95,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | -34,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | — |
Tổng tài sản | 404,80 T | — |
Tổng nợ | 57,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,86 Tr | -95,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,75 T | 2.939,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,13 T | 205.606,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,99 T | -88.609,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,11 T | -2.470,52% |
Dòng tiền tự do | 54,73 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
300