Trang chủSURIA • KLSE
add
Suria Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,57 RM - 1,70 RM
Phạm vi một năm
1,38 RM - 2,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
563,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,23 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,07 Tr | -37,59% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | 18,12% |
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | -19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,12 | 29,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 Tr | -59,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,75 Tr | -14,78% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -3,32% |
Tổng nợ | 252,44 Tr | -21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | -19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,23 Tr | -686,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,38 Tr | 621,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,00 N | 71,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,43 Tr | 276,37% |
Dòng tiền tự do | -42,13 Tr | -46,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
792