Trang chủSURIA • KLSE
add
Suria Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,80 RM - 1,86 RM
Phạm vi một năm
1,70 RM - 2,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
643,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,85 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,95 Tr | 13,36% |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | 72,21% |
Thu nhập ròng | 14,91 Tr | 296,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,88 | 249,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,28 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,58 Tr | 26,79% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -0,58% |
Tổng nợ | 336,61 Tr | 14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,91 Tr | 296,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,62 Tr | 83,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,34 Tr | 30,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -74,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,79 Tr | 488,74% |
Dòng tiền tự do | 22,46 Tr | 1,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.090