Trang chủSURRF • OTCMKTS
add
Sun Art Retail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,04 T HKD
Số lượng trung bình
193,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,42 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | -13,15% |
Thu nhập ròng | 99,50 Tr | 115,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 115,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,25 Tr | 2.224,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 T | -19,52% |
Tổng tài sản | 55,97 T | -7,81% |
Tổng nợ | 35,54 T | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,50 Tr | 115,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
83.957