Trang chủSURYALAXMI • NSE
add
Surya Lakshmi Cotton Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,30 ₹ - 75,57 ₹
Phạm vi một năm
54,50 ₹ - 108,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
16,43 N
Tỷ số P/E
38,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 705,39 Tr | 28,39% |
Thu nhập ròng | 28,20 Tr | 209,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,83 Tr | -16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,70 Tr | 6.133,99% |
Tổng tài sản | 7,49 T | 2,89% |
Tổng nợ | 4,79 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,20 Tr | 209,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.309