Trang chủSURYALAXMI • NSE
add
Surya Lakshmi Cotton Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,05 ₹ - 82,40 ₹
Phạm vi một năm
62,25 ₹ - 108,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
21,37 N
Tỷ số P/E
85,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 648,98 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | -173,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -169,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,64 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,23 Tr | -15,86% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 7,58% |
Tổng nợ | 4,63 T | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | -173,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.309