Trang chủSUS • LON
add
S&U PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.355,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 GBX - 1.380,00 GBX
Phạm vi một năm
1.230,00 GBX - 2.290,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
168,42 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,21 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 Tr | -22,91% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -40,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,99 | -23,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | 100,00% |
Tổng tài sản | 479,40 Tr | 13,68% |
Tổng nợ | 246,01 Tr | 27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -40,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 Tr | -81,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,50 N | 43,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | 83,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 | 100,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
239