Trang chủSUS • STO
add
Surgical Science Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
131,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
131,80 kr - 136,80 kr
Phạm vi một năm
106,40 kr - 192,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T SEK
Số lượng trung bình
163,53 N
Tỷ số P/E
52,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,55 Tr | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 130,95 Tr | 4,94% |
Thu nhập ròng | 36,26 Tr | -62,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,42 | -66,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -63,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,56 Tr | 5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,16 Tr | 52,62% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 16,52% |
Tổng nợ | 651,03 Tr | 82,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,26 Tr | -62,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,67 Tr | 43,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,13 Tr | -3,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,04 Tr | 2.576,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,83 Tr | 966,27% |
Dòng tiền tự do | 255,46 Tr | 916,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
274