Trang chủSUS • STO
add
Surgical Science Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
146,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
146,50 kr - 149,70 kr
Phạm vi một năm
111,80 kr - 196,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T SEK
Số lượng trung bình
129,07 N
Tỷ số P/E
39,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,83 Tr | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 115,23 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | 43,02 Tr | -9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,56 | -17,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,87 Tr | -6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,32 Tr | 9,94% |
Tổng tài sản | 4,80 T | -2,39% |
Tổng nợ | 353,30 Tr | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,02 Tr | -9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,09 Tr | -58,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 Tr | 22,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | 37,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -749,00 N | -102,37% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -106,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
270