Trang chủSUTLEJTEX • NSE
add
Sutlej Textiles And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,55 ₹ - 61,25 ₹
Phạm vi một năm
44,50 ₹ - 78,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T INR
Số lượng trung bình
110,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 4,17% |
Thu nhập ròng | -187,50 Tr | 62,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | 59,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,25 Tr | 136,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,50 Tr | 472,04% |
Tổng tài sản | 20,53 T | -5,67% |
Tổng nợ | 11,21 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,50 Tr | 62,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
12.899