Trang chủSUTLEJTEX • NSE
add
Sutlej Textiles And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,11 ₹ - 42,70 ₹
Phạm vi một năm
32,50 ₹ - 78,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T INR
Số lượng trung bình
25,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | -52,04% |
Thu nhập ròng | -125,90 Tr | 50,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | 52,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,62 Tr | 79,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,30 Tr | 270,10% |
Tổng tài sản | 20,51 T | -2,73% |
Tổng nợ | 11,56 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,90 Tr | 50,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
12.899