Trang chủSUU • CNSX
add
Strathmore Plus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,24 N | -6,83% |
Thu nhập ròng | -355,51 N | 7,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,48 N | -71,98% |
Tổng tài sản | 3,59 Tr | -19,49% |
Tổng nợ | 706,27 N | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,51 N | 7,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,23 N | 27,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,05 N | -12,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,22 N | -82,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,26 N | -105,64% |
Dòng tiền tự do | 89,27 N | 130,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web