Trang chủSUU • CVE
add
Strathmore Plus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 397,78 N | -70,47% |
Thu nhập ròng | -385,35 N | 71,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | 25,84% |
Tổng tài sản | 4,46 Tr | 55,38% |
Tổng nợ | 657,03 N | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,35 N | 71,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,93 N | 73,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,12 N | 40,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 123,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 890,40 N | 236,22% |
Dòng tiền tự do | -314,60 N | 54,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web