Trang chủSUVA • FRA
add
SGS SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 €
Mức chênh lệch một ngày
8,80 € - 8,80 €
Phạm vi một năm
7,45 € - 10,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,94 T CHF
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 521,50 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 17,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 14,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,00 Tr | 7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 31,44% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 4,15% |
Tổng nợ | 6,44 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 17,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,00 Tr | 6,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 Tr | 15,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,50 Tr | 143,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,50 Tr | 271,89% |
Dòng tiền tự do | 206,56 Tr | 18,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95.244