Trang chủSUVENPHAR • NSE
add
Suven Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.274,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.274,45 ₹ - 1.303,15 ₹
Phạm vi một năm
598,00 ₹ - 1.353,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
327,03 T INR
Số lượng trung bình
250,06 N
Tỷ số P/E
134,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 104,14% |
Thu nhập ròng | 822,10 Tr | 3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,90 | -7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | -8,10% |
Tổng tài sản | 25,06 T | 18,20% |
Tổng nợ | 4,77 T | 158,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 822,10 Tr | 3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.052