Trang chủSUYOG • NSE
add
Suyog Telematics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.786,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.762,15 ₹ - 1.910,00 ₹
Phạm vi một năm
1.455,00 ₹ - 1.945,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,79 T INR
Số lượng trung bình
45,38 N
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,42 Tr | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 142,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | 202,69 Tr | 24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,45 | 14,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,42 Tr | 65,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,78 T | — |
Tổng nợ | 2,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,69 Tr | 24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
368