Trang chủSUZB3 • BVMF
add
Suzano SA
Giá đóng cửa hôm trước
53,67 R$
Mức chênh lệch một ngày
53,02 R$ - 54,00 R$
Phạm vi một năm
44,72 R$ - 64,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
67,85 T BRL
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 T | 22,14% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 24,36% |
Thu nhập ròng | 6,34 T | 2.843,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,88 | 2.307,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,16 | 2.981,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 T | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 T | -12,95% |
Tổng tài sản | 155,24 T | 8,26% |
Tổng nợ | 116,71 T | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 T | 2.843,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 T | 44,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,32 T | 155,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 T | -411,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 895,69 Tr | 121,62% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | 41,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56.000