Trang chủSUZLON • NSE
add
Suzlon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,55 ₹ - 58,17 ₹
Phạm vi một năm
35,50 ₹ - 86,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
793,90 T INR
Số lượng trung bình
45,68 Tr
Tỷ số P/E
69,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,69 T | 91,18% |
Chi phí hoạt động | 6,45 T | 63,10% |
Thu nhập ròng | 3,87 T | 90,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,03 | -0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | 92,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 T | 535,24% |
Tổng tài sản | 104,84 T | — |
Tổng nợ | 53,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 T | 90,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Suzlon Energy is an Indian multinational wind turbine manufacturer headquartered in Pune. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.800