Trang chủSVA • TSE
add
Sernova Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | -30,36% |
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | 24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,02 Tr | 30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | -83,83% |
Tổng tài sản | 7,46 Tr | -77,54% |
Tổng nợ | 20,00 Tr | 101,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -186,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 212,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | 24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | 22,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,04 Tr | -47,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,35 N | 161,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | -68,97% |
Dòng tiền tự do | -593,14 N | 39,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web