Trang chủSVAD • OTCMKTS
add
Silverton Adventures Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00040 $
Số lượng trung bình
61,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 446,61 N | — |
Thu nhập ròng | -736,80 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -938,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 21,57 N | — |
Tổng nợ | 1,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.101,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -736,80 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,97 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 565,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -109,02 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006