Trang chủSVCC • NASDAQ
add
Stellar V Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,09 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,15 Tr USD
Số lượng trung bình
54,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,45 N | — |
Thu nhập ròng | 981,03 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,76 N | — |
Tổng tài sản | 152,87 Tr | — |
Tổng nợ | 5,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -67,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 981,03 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 618,76 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024